Noobcoder
Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
C++14
vào 1:32 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1800pp)
100 / 100
AC
|
C++14
vào 9:52 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1710pp)
100 / 100
AC
|
C++14
vào 5:08 p.m. 28 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1534pp)
40 / 40
AC
|
C++14
vào 7:34 a.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1458pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 8:34 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1385pp)
100 / 100
AC
|
C++14
vào 4:03 p.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(1315pp)
59 / 60
WA
|
C++14
vào 9:43 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1229pp)
100 / 100
AC
|
C++14
vào 10:44 a.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(1117pp)
60 / 60
AC
|
C++14
vào 9:22 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(1061pp)
100 / 100
AC
|
C++14
vào 8:34 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(1008pp)
Các bài tập đã ra (13)
Bài tập | Nhóm bài | Điểm |
---|---|---|
Make It The Same | TLE Contest | 800 |
TLEoj Contest #05 - Đếm bảng ký tự | TLE Contest | 1700p |
TLEoj Contest #06 - Hiệu hai số | TLE Contest | 1100p |
TLEoj Contest #07 - Thoát khỏi kim tự tháp | TLE Contest | 1100p |
Thi thử TS10 2024 - Ngày 3 - They win? No way! Unless...? | Thi thử TS10 | 800 |
Thi thử TS10 2024 - Ngày 3 - 69420 Enthusiastic | Thi thử TS10 | 1000 |
Thi thử TS10 2024 - Ngày 3 - Safe Zones | Thi thử TS10 | 1400 |
Thi thử TS10 2024 - Ngày 3 - The Banned Words | Thi thử TS10 | 1700 |
TLEOJ Contest #14 - MEX Board | Uncategorized | 800 |
TLEOJ Contest #14 - Stupidly Large | Uncategorized | 1000 |
TLEOJ Contest #14 - Simulations | Uncategorized | 1200 |
TLEOJ Contest #14 - I Love You 3000 | Uncategorized | 1400 |
TLEOJ Contest #14 - Everyone Everywhere Cheating All At Once | Uncategorized | 1600 |
Python Basic (4671.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python Basic Contest #01 - Tổng các tích | 1400.0 / 1400.0 |
Python Basic Contest #01 - Đếm số nguyên tố trên đoạn | 1600.0 / 1600.0 |
Python Basic Contest #01 - Lưu trữ dữ liệu | 1671.7 / 1700.0 |
Thi thử HSG 9 (17916.0 điểm)
Thi thử TS10 (6124.0 điểm)
TLE Contest (24308.5 điểm)
TLE-oj Cup (12917.8 điểm)
Uncategorized (26309.0 điểm)
Đề thi (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chuẩn_1 (TS10 ĐN 2024) | 1200.0 / 1200.0 |