TRAN_KHAC_THANG123
![](/profile_images/user_2348_xGUDVHs.jpg)
Phân tích điểm
1 / 1
WA
|
PYPY3
vào 10:11 a.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1700pp)
75 / 100
WA
|
PYPY3
vào 8:36 p.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(998pp)
5 / 5
AC
|
CPP20
vào 10:31 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(902pp)
76 / 100
WA
|
PYPY3
vào 10:13 p.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(782pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 5:59 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(733pp)
74 / 100
TLE
|
PYPY3
vào 9:28 a.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(687pp)
20 / 20
AC
|
CPP20
vào 11:28 a.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
vào 3:08 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
vào 9:42 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
10 / 10
AC
|
PYPY3
vào 7:56 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
Bedan Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bedan Contest #05 - A - Biểu thức | 800.0 / 800.0 |
Thi thử HSG 9 (10654.0 điểm)
TLE Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEoj Contest #05 - Ăn ba tô cơm | 800.0 / 800.0 |
TLEOJ [x QTOJ] Contest #13 - J - Duolingo | 800.0 / 800.0 |
TLE-oj Cup (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEOJ Cup 2024 - Ngày 2 - Chia kẹo | 340.0 / 1700.0 |
Uncategorized (7935.0 điểm)
Đề thi (2436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEoj Contest #01 - Cắt bánh | 800.0 / 800.0 |
Hóa học (HSG 9 HN 2024) | 496.0 / 800.0 |
Số Chuẩn_1 (TS10 ĐN 2024) | 240.0 / 1200.0 |
Từ vựng (TS10 ĐN 2024) | 900.0 / 900.0 |