giahuong2601
Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
PYPY3
vào 12:11 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(2000pp)
88 / 100
TLE
|
PY3
vào 9:19 p.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1505pp)
92 / 100
TLE
|
PY3
vào 3:34 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(747pp)
10 / 10
AC
|
PY3
vào 10:06 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
4 / 5
TLE
|
PYPY3
vào 8:16 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào 8:10 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 8:00 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 11:53 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
50 / 100
TLE
|
PY3
vào 8:25 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(398pp)
39 / 100
TLE
|
PY3
vào 9:38 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(344pp)
Thi thử HSG 9 (8534.0 điểm)
TLE Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập đoạn tốt (HSG9 HN 2024) | 2000.0 / 2000.0 |
Uncategorized (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 5 - Số độc lạ | 600.0 / 1200.0 |
Đề thi (1628.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hóa học (HSG 9 HN 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ước chung (HSG9 HN 2024) | 828.0 / 900.0 |