Thinh2907210
Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
C++17 (64)
vào 10:04 a.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1800pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 6:14 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1140pp)
5 / 5
AC
|
CPP20
vào 8:27 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 11:27 a.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 6:21 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(733pp)
10 / 10
AC
|
PY3
vào 6:24 p.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào 11:35 a.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 1:25 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào 7:34 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
100 / 100
AC
|
PY3
vào 6:22 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
Thi thử HSG 9 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 5 - Xâu hạnh phúc | 800.0 / 800.0 |
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 5 - Số hai ước | 1000.0 / 1000.0 |
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 6 - Đèn laser | 800.0 / 800.0 |
TLE Contest (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG9 HN 2024) | 1200.0 / 1200.0 |
Tập đoạn tốt (HSG9 HN 2024) | 680.0 / 2000.0 |
Uncategorized (3005.0 điểm)
Đề thi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai thừa kép (HSG9 BR 2024) | 800.0 / 800.0 |
Đội tình nguyện (HSG9 BR 2024) | 900.0 / 900.0 |
Hóa học (HSG 9 HN 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ước chung (HSG9 HN 2024) | 900.0 / 900.0 |