LoserDuck
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
CPP20
vào 2:50 p.m. 30 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1300pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 10:41 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1140pp)
5 / 5
AC
|
CPP20
vào 11:29 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 10:24 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(772pp)
20 / 20
AC
|
CPP20
vào 3:19 p.m. 13 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 6:12 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
1 / 1
AC
|
CPP20
vào 3:44 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
1 / 1
AC
|
CPP20
vào 3:35 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
1 / 1
AC
|
CPP20
vào 3:25 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
10 / 10
AC
|
CPP20
vào 9:09 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
Bedan Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bedan Contest #05 - A - Biểu thức | 800.0 / 800.0 |
Thi thử HSG 9 (4169.0 điểm)
TLE Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEOJ [x QTOJ] Contest #13 - J - Duolingo | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi (HSG9 HN 2024) | 1200.0 / 1200.0 |
TLE-oj Cup (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEOJ Cup 2024 - Ngày 5 - Xóa số | 240.0 / 1600.0 |
Uncategorized (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEOJ [x QTOJ] Contest #13 - A - Tách số | 800.0 / 800.0 |
TLEOJ [x QTOJ] Contest #13 - N - Biểu thức cộng trừ | 800.0 / 800.0 |
TLEOJ Contest #15 - Số miền | 1300.0 / 1300.0 |
Đề thi (2196.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm tên (HSG CLQĐ NT 2024) | 800.0 / 800.0 |
Hóa học (HSG 9 HN 2024) | 496.0 / 800.0 |
Ước chung (HSG9 HN 2024) | 900.0 / 900.0 |