xdarkflarex
Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 12:16 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1200pp)
5 / 5
AC
|
CPP20
vào 11:57 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(950pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 11:49 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 12:33 a.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
10 / 10
AC
|
CPP20
vào 9:15 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
1 / 1
AC
|
CPP20
vào 11:45 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 8:18 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 6:50 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
100 / 100
AC
|
CPP20
vào 11:34 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
30 / 30
AC
|
CPP20
vào 12:28 a.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
Thi thử HSG 9 (6252.0 điểm)
TLE Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG9 HN 2024) | 1200.0 / 1200.0 |
Uncategorized (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 5 - Số độc lạ | 600.0 / 1200.0 |
Đề thi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai thừa kép (HSG9 BR 2024) | 800.0 / 800.0 |
Đội tình nguyện (HSG9 BR 2024) | 900.0 / 900.0 |
Hóa học (HSG 9 HN 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ước chung (HSG9 HN 2024) | 900.0 / 900.0 |