fpccvn
Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
PAS
vào 8:35 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1400pp)
79 / 100
TLE
|
PAS
vào 5:02 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1276pp)
10 / 10
AC
|
PAS
vào 9:57 a.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1173pp)
100 / 100
AC
|
PAS
vào 8:15 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1029pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
vào 7:02 a.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(977pp)
85 / 100
WA
|
PAS
vào 11:50 a.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(789pp)
5 / 5
AC
|
PAS
vào 8:01 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(735pp)
100 / 100
AC
|
PAS
vào 8:45 p.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(698pp)
66 / 100
TLE
|
PAS
vào 9:38 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(657pp)
56 / 100
IR
|
PAS
vào 9:49 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(600pp)
Bedan Contest (2243.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bedan Contest #02 - C - Phân số tối giản | 900.0 / 900.0 |
Bedan Contest #04 - A - Trò chơi | 1343.0 / 1700.0 |
Thi thử HSG 9 (17659.0 điểm)
TLE Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG9 HN 2024) | 1200.0 / 1200.0 |
Uncategorized (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TLEoj Contest #11 - Hàm chẵn lẻ | 800.0 / 800.0 |
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 5 - Số độc lạ | 720.0 / 1200.0 |
Thi thử HSG9 2024 - Ngày 5 - Tập đoạn thẳng | 400.0 / 2000.0 |
Đề thi (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hóa học (HSG 9 HN 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ước chung (HSG9 HN 2024) | 900.0 / 900.0 |